TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu hắc ín

dầu hắc ín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dầu hắc ín

 pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tar oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Braunkohlenteeröl

Dầu hắc ín của than nâu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch /hóa học & vật liệu/

dầu hắc ín

1. chất còn lại màu đen, sền sệt còn lại sau khi làm bay hơi hắc ín hoặc dầu và được sử dụng để trám, rải đường, quét mái nhà, chống nước .v.v. 2. Bất kì chất bitum được sử dụng cho mục đích tương tự ví dụ nhựa đường.

1. the black, viscous residue resulting from the distillation of various tars or petroleum and used for caulking, paving, roofing, waterproofing, etc.the black, viscous residue resulting from the distillation of various tars or petroleum and used for caulking, paving, roofing, waterproofing, etc.?2. any of various bituminous substances that are used for similar purposes; for example, asphalt.any of various bituminous substances that are used for similar purposes; for example, asphalt.??.

pitch

dầu hắc ín

tar oil

dầu hắc ín