TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu ren

dầu ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dầu ren

dầu ren

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng ren

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tời neo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dầu ren

 screw oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screw oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dầu ren

fillet of screw thread

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cathead

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fillet of screw thread

dầu (môi) ren, vòng ren

cathead

ống kẹp; dầu (cắt) ren; tời neo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw oil /hóa học & vật liệu/

dầu ren

screw oil

dầu ren