TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn lên

dẫn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dẫn lên

hinaufführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nauffuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauffuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die flachere auflaufende Bahn am Nocken bewirkt ein langsameres Öffnen, die steilere ablaufende Bahn ermöglicht ein längeres Offenhalten des Ventil und ein schnelleres Schließen.

Đường dẫn lên phẳng hơn của cam kích hoạt xú páp mở chậm hơn, đường dẫn xuống dốc hơn cho phép mở lâu hơn và đóng nhanh hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hi,nauffuhren /(sw. V.; hat)/

dẫn lên; dắt lên;

herauffuhren /(sw. V.; hat)/

dắt lên; dẫn lên; đưa lên trên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufführen /vt/

dẫn lên, dắt lên;