Việt
Dập thành gờ
dập giáp mí
chồng mí
gờ dấu mí
làm thành vai
Anh
Stepping
offset
shoulder
Đức
Absetzen
Absetzen (Bild 5) ist meist eine Vorarbeit, um bei überlappenden Blechen eine fluchtende Außenfläche zu erhalten, z.B. bei Abschnittsreparaturen von Karosserien.
Dập giáp mí (Hình 5) phần lớn là công việc chuẩn bị để những tấm chồng lên nhau có cùng mặt phẳng ngoài, thí dụ như sửa chữa từng phần thân xe.
[EN] Stepping, offset, shoulder
[VI] Dập thành gờ, dập giáp mí, chồng mí, gờ dấu mí, làm thành vai