Việt
Dập thành gờ
dập giáp mí
chồng mí
gờ dấu mí
làm thành vai
Anh
Stepping
offset
shoulder
Đức
Absetzen
[EN] Stepping, offset, shoulder
[VI] Dập thành gờ, dập giáp mí, chồng mí, gờ dấu mí, làm thành vai