Việt
dễ đọc
rõ nét
rõ ràng
chân phương.
Anh
legibility
legible
readable
Đức
gut leserlich
lesbar
leserlich
Pháp
facile à lire
Bei Beachtung der Arbeitsregeln sind die Winkelwerte an Universalwinkelmessern mit Ziffernanzeige wesentlich einfacher ablesbar.
Khi tuân thủ các quy định làm việc, các trị s ố góctrên thước đo góc vạn năng với hiển thị bằng sốcó thể dễ đọc hơn nhiều.
Sie sollen möglichst ohne Drehen des Diagrammes lesbar sein.
Chúng nên để sao cho dễ đọc mà không cần xoay biểu đồ.
Die Teilung der Achsen wird durch Zahlen beziffert, die ohne Drehung des Diagrammes lesbar sein müssen.
Đơn vị trục phải ghi bằng số sao cho dễ đọc mà không phải xoay biểu đồ.
lesbar /a/
rõ nét, rõ ràng, dễ đọc, chân phương.
leserlich /(Adj.)/
dễ đọc; rõ ràng;
[DE] gut leserlich
[EN] legible, readable
[FR] facile à lire
[VI] dễ đọc