TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ đọc

dễ đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dễ đọc

dễ đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dễ đọc

 legibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

legible

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

readable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dễ đọc

gut leserlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lesbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dễ đọc

leserlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dễ đọc

facile à lire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Beachtung der Arbeitsregeln sind die Winkelwerte an Universalwinkelmessern mit Ziffernanzeige wesentlich einfacher ablesbar.

Khi tuân thủ các quy định làm việc, các trị s ố góctrên thước đo góc vạn năng với hiển thị bằng sốcó thể dễ đọc hơn nhiều.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie sollen möglichst ohne Drehen des Diagrammes lesbar sein.

Chúng nên để sao cho dễ đọc mà không cần xoay biểu đồ.

Die Teilung der Achsen wird durch Zahlen beziffert, die ohne Drehung des Diagrammes lesbar sein müssen.

Đơn vị trục phải ghi bằng số sao cho dễ đọc mà không phải xoay biểu đồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lesbar /a/

rõ nét, rõ ràng, dễ đọc, chân phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leserlich /(Adj.)/

dễ đọc; rõ ràng;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dễ đọc

[DE] gut leserlich

[EN] legible, readable

[FR] facile à lire

[VI] dễ đọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legibility

dễ đọc