TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dệ

dệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

dệ

jüngerer Bruder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Eingabe machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ordnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dệ

1)(em)

2) jüngerer Bruder m;

3) (tự xưng) ich (pron); (em) du (pron);

4) einreichen vt, eine Eingabe machen; dệ dơn từ chức seinen Abschied einreichen;

5) Ordnung f, Rang m; - nhất, erster (a); dệ tarn dritter (a)