TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dệm

dệm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dược giảm chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dệm

cushioned

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dệm

Zwischenscheibe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zwischenring

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einlage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lager

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Futter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dichtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cushioned

(có) dệm; dược giảm chán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dệm

1) cái dệm Matratze f; untergeschoben (a), eingesetzt (a); eingefügt (a); unterstellen vt, untersetzen vt, unterschieben vt; vãi lót đệm dệm Drillich m;

2) (kỹ) Zwischenscheibe f, Zwischenring m, Einlage f, Lager n, Futter n, Dichtung f;

3) (nhạc) begleiten vt; người dệm Begleiter(in) m(0;