Việt
dọn vào
dời vào
Đức
einziehen
ein neuer Mieter ist in die Wohnung eingezogen
một người thuê nhà mới đã dọn vào căn hộ.
einziehen /(unr. V.)/
(ist) dọn vào; dời vào (nhà mới);
một người thuê nhà mới đã dọn vào căn hộ. : ein neuer Mieter ist in die Wohnung eingezogen