TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dời vào

dọn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dời vào

einziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Formung einer Verbrennungsmulde in den Kolbenboden kann der Verdichtungsraum in den Kolben verlagert werden.

Qua việc tạo một lõm đốt trong đỉnh piston, buồng nén có thể được dời vào piston.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je kleiner der Biegeradius ist, desto weiter verlagert sich die neutrale Faser nach innen.

Bán kính uốn càng nhỏ thì vị trí đường trung hòa sẽ càng dời vào bên trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein neuer Mieter ist in die Wohnung eingezogen

một người thuê nhà mới đã dọn vào căn hộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einziehen /(unr. V.)/

(ist) dọn vào; dời vào (nhà mới);

một người thuê nhà mới đã dọn vào căn hộ. : ein neuer Mieter ist in die Wohnung eingezogen