Việt
dọn vào
dời vào
Đức
einziehen
Durch Formung einer Verbrennungsmulde in den Kolbenboden kann der Verdichtungsraum in den Kolben verlagert werden.
Qua việc tạo một lõm đốt trong đỉnh piston, buồng nén có thể được dời vào piston.
Je kleiner der Biegeradius ist, desto weiter verlagert sich die neutrale Faser nach innen.
Bán kính uốn càng nhỏ thì vị trí đường trung hòa sẽ càng dời vào bên trong.
ein neuer Mieter ist in die Wohnung eingezogen
một người thuê nhà mới đã dọn vào căn hộ.
einziehen /(unr. V.)/
(ist) dọn vào; dời vào (nhà mới);
một người thuê nhà mới đã dọn vào căn hộ. : ein neuer Mieter ist in die Wohnung eingezogen