TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dời ra

dời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cách xa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dời ra

absteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir müssen den Schrank ein wenig von der Wand abstellen

chúng ta phải kéo cái tủ ra xa bức tường một chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absteilen /(sw. V.; hat)/

dời ra; để cách xa ra; nhích ra (abrücken);

chúng ta phải kéo cái tủ ra xa bức tường một chút. : wir müssen den Schrank ein wenig von der Wand abstellen