TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dợt

dợt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

dợt

Etappe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Turnus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

SchHcht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arbeitssaison

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kampagne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Welle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dợt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dợt

Etappe f, Turnus m; SchHcht f, Lage f, Arbeitssaison f, Kampagne f, Welle f; dợt sóng Welle f, Woge f