Việt
dữ liệu vào
Anh
data-in
input
input data
incoming data
Kabel zum PC
Cáp truyền dữ liệu vào máy vi tính
dữ liệu (lấy) vào
incoming data /toán & tin/
data-in, input
Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.