TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dữ liệu vào

dữ liệu vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
dữ liệu vào

dữ liệu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dữ liệu vào

data-in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 data-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input data

 
Từ điển toán học Anh-Việt
dữ liệu vào

incoming data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kabel zum PC

Cáp truyền dữ liệu vào máy vi tính

Từ điển toán học Anh-Việt

input data

dữ liệu vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming data

dữ liệu (lấy) vào

 incoming data /toán & tin/

dữ liệu (lấy) vào

 data-in, input

dữ liệu vào

Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data-in

dữ liệu vào