TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự

dự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

Anh

dự

 attend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dự

besuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich gründen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anwesend sein bei D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dabei sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

teilnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich beteiligen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitwirken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Betragsreserve

Dự trữ số lượng

Phasenreserve

Dự trù lệch pha

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorrats-Silo

Silo dự trữ

Ist der Vorrat aufgebraucht, erneuert man den Vorratsbehälter.

Khiphần dự trữ hết, người ta lại châm mới vào hộp dự trữ.

Pulvervorratsbehälter

Hộp bột dự trữ

Từ điển tiếng việt

dự

- 1 dt. Thứ gạo tẻ nhỏ hột và nấu cơm thì dẻo: Dạo này không thấy bán gạo dự.< br> - 2 đgt. Có mặt trong một buổi có nhiều người: Dự tiệc; Dự mít-tinh; Dự một lớp huấn luyện.< br> - 3 đgt. 1. Tham gia: Biết nàng cũng dự quân trung luận bàn (K) 2. Phòng trước: Việc ấy đã dự trước rồi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attend /xây dựng/

dự

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dự

dự

besuchen vt, sich gründen, anwesend sein bei D, dabei sein, teilnehmen vi, sich beteiligen vi, mitwirken vi,