Việt
di tích
tàn tích organic ~ di tích hữu cơ plant ~ di tích thực vật problematical ~ di tích còn ngờ
di tích chưa chắc chắn
Anh
remains
di tích, tàn tích organic ~ di tích hữu cơ plant ~ di tích thực vật problematical ~ di tích ( hoá đá ) còn ngờ, di tích ( hoá đá ) chưa chắc chắn