TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remains

di tích

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tàn tích

 
Tự điển Dầu Khí

tàn tích organic ~ di tích hữu cơ plant ~ di tích thực vật problematical ~ di tích còn ngờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

di tích chưa chắc chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

remains

remains

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But the young man remains at his table.

Nhưng chàng trai vẫn ngồi ở bàn.

And so, on this day in the small library, the young man remains.

Thế là ngày hôm ấy chàng trai ở lại trong căn phòng nhỏ của thư viện.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

remains

di tích, tàn tích organic ~ di tích hữu cơ plant ~ di tích thực vật problematical ~ di tích ( hoá đá ) còn ngờ, di tích ( hoá đá ) chưa chắc chắn

Tự điển Dầu Khí

remains

o   di tích, tàn tích

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

remains

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

remains

remains

n. a dead body