Việt
di tích
tàn tích
tàn tích organic ~ di tích hữu cơ plant ~ di tích thực vật problematical ~ di tích còn ngờ
di tích chưa chắc chắn
Anh
remains
But the young man remains at his table.
Nhưng chàng trai vẫn ngồi ở bàn.
And so, on this day in the small library, the young man remains.
Thế là ngày hôm ấy chàng trai ở lại trong căn phòng nhỏ của thư viện.
di tích, tàn tích organic ~ di tích hữu cơ plant ~ di tích thực vật problematical ~ di tích ( hoá đá ) còn ngờ, di tích ( hoá đá ) chưa chắc chắn
o di tích, tàn tích
n. a dead body