TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do kinh nghiệm

kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên kinh nghiệm Er fah rungs me di zin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

do kinh nghiệm

empirisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfahrungsmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Anzahl der Klassen (k) richtet sich nach der Aufgabenstellung oder nach der Faustformel

Số nhóm (k) được xác định theo nhiệm vụ công việc, hay theo công thức do kinh nghiệm:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- Erfahrungsheilkunde.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empirisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(theo) kinh nghiệm; thực nghiệm; do kinh nghiệm;

erfahrungsmäßig /(Adj.)/

do kinh nghiệm; dựa trên kinh nghiệm (empirisch) Er fah rungs me di zin; die;

: - Erfahrungsheilkunde.