TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duy có

chỉ có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prtc chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy chỉ.. ~ bloß vừa mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

duy có

man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lediglich einige Mikroorganismenarten nutzen den Luftstickstoff für die Synthese ihrer Proteine (Stickstoff-Fixierung).

Duy có vài loài vi sinh vật dùng nitơ trong không khí để tổng hợp các protein của chúng (cố định đạm).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man II bloß

vừa mói;

laß man II gut sein!

không sao!, không hề gì!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man II

prtc (thổ ngữ) chí, chỉ có, duy có, duy chỉ.. man II bloß vừa mói; laß man II gut sein! không sao!, không hề gì!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man /(Adv.) (nordd. ugs.)/

chỉ; chỉ có; duy có; duy chỉ (nur);