Việt
chỉ có
duy có
chỉ
duy chỉ
prtc chí
duy chỉ.. ~ bloß vừa mói
Đức
man
man II
Lediglich einige Mikroorganismenarten nutzen den Luftstickstoff für die Synthese ihrer Proteine (Stickstoff-Fixierung).
Duy có vài loài vi sinh vật dùng nitơ trong không khí để tổng hợp các protein của chúng (cố định đạm).
man II bloß
vừa mói;
laß man II gut sein!
không sao!, không hề gì!
prtc (thổ ngữ) chí, chỉ có, duy có, duy chỉ.. man II bloß vừa mói; laß man II gut sein! không sao!, không hề gì!
man /(Adv.) (nordd. ugs.)/
chỉ; chỉ có; duy có; duy chỉ (nur);