TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

f thánh

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

f thánh

Heilige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein wunderlicher Heilige r

(mỉa mai) [người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heilige

sub m, f (tôn giáo) [đúc, vị] thánh, thần; ein wunderlicher Heilige r (mỉa mai) [người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi; die Heilige