Việt
làm lo lắng
gây bất an
Đức
rumoren
in ihm rumorte nur ein Gedanke
một ỷ nghĩ cứ làm hắn bồn chồn.
rumoren /[ru'mo:ran] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm lo lắng; gây bất an;
một ỷ nghĩ cứ làm hắn bồn chồn. : in ihm rumorte nur ein Gedanke