Việt
gây bất lợi
Kém năng lực
Anh
Handicap
Đức
benachteiligen
Grundsätzlich gilt, dass der Kunde durch die Regelungen der AGBs nicht unangemessen benachteiligt werden darf.
Về cơ bản, những điều khoản của T&C không được gây bất lợi cho khách hàng một cách không hợp lý.
Bei der Kunststoffverarbeitung ist der Feuchtegehalt unerwünscht.
Độ ẩm gây bất lợi trong khi gia công chất dẻo.
Kém năng lực, gây bất lợi,
benachteiligen vt