TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây bất lợi

gây bất lợi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Kém năng lực

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

gây bất lợi

Handicap

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

gây bất lợi

benachteiligen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundsätzlich gilt, dass der Kunde durch die Regelungen der AGBs nicht unangemessen benachteiligt werden darf.

Về cơ bản, những điều khoản của T&C không được gây bất lợi cho khách hàng một cách không hợp lý.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Kunststoffverarbeitung ist der Feuchtegehalt unerwünscht.

Độ ẩm gây bất lợi trong khi gia công chất dẻo.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Handicap

Kém năng lực, gây bất lợi,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gây bất lợi

benachteiligen vt