Unfähigkeit /f =, -en/
sự] khống có khả năng, kém năng lực, thiéu khả năng, bất lực.
untüchtig /a/
vô tài, không có khả năng, kém năng lực, thiếu khả năng, bắt lực, vô dụng.
unvermögend /a/
1. nghèo, nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn, khổ cực, khổ sỏ, khôn khổ; 2. bất lực, không có năng lực, kém năng lực, thiếu năng lực; 3. (y) [bị] liệt dương, liệt dục.