TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây cảm giác đau buốt

làm đau rát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây cảm giác đau buốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gây cảm giác đau buốt

brennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wunde brennt

vết thương đau rát

mir brennen die Augen vor Müdigkeit

đôi mắt tôi cay xè vì buồn ngủ

der Pfeffer brennt mir auf der Zunge

tiêu làm lưỡi tôi cay xé

brennendes Heimweh

nỗi nhớ nhà cồn cào. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/

làm đau rát; làm cay; gây cảm giác đau buốt (schmerzen);

vết thương đau rát : die Wunde brennt đôi mắt tôi cay xè vì buồn ngủ : mir brennen die Augen vor Müdigkeit tiêu làm lưỡi tôi cay xé : der Pfeffer brennt mir auf der Zunge nỗi nhớ nhà cồn cào. 1 : brennendes Heimweh