TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây lộn

cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi cọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gây lộn

streiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miisst ihr immer streừen?

lúc nào chứng mày cũng cãi nhau hay sao?

(thường dùng là sich streiten) sich mit seinem Bruder streiten

cãi lộn với em trai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streiten /(st. V.; hat)/

cãi nhau; gây lộn; cãi cọ (sich zanken);

lúc nào chứng mày cũng cãi nhau hay sao? : miisst ihr immer streừen? cãi lộn với em trai. : (thường dùng là sich streiten) sich mit seinem Bruder streiten