TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạch một gạch để làm dấu

gạch một gạch để làm dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gạch một gạch để làm dấu

anstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die wich tigen Stellen in einem Aufsatz anstreichen

gạch đánh dấu những chỗ quan trọng trong một bài văn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstreichen /(st. V.; hat)/

gạch một gạch để làm dấu; đánh dấu; ghi dấu; gạch dưới;

gạch đánh dấu những chỗ quan trọng trong một bài văn. : die wich tigen Stellen in einem Aufsatz anstreichen