anstreichen /(st. V.; hat)/
tô;
sơn;
Gartenmöbel anstreichen : sơn các món đồ gỗ đặt trong vườn das Haus frisch an streichen lassen : cho sơn mới lại ngôi nhà.
anstreichen /(st. V.; hat)/
gạch một gạch để làm dấu;
đánh dấu;
ghi dấu;
gạch dưới;
die wich tigen Stellen in einem Aufsatz anstreichen : gạch đánh dấu những chỗ quan trọng trong một bài văn.
anstreichen /(st. V.; hat)/
quẹt diêm;
đánh lửa;
anstreichen /(st. V.; hat)/
(landsch ) trả đũa;
trả thù (heim zahlen);
das werde ich ihm anstreichen : tôi sẽ cho hắn biết tay về chuyện đó.
anstreichen /(st. V.; hat)/
(Jägerspr ) (chim rừng) bay đi (anfliegen);