Việt
gọi với ra
kêu ra
Đức
herausrufen
er rief zum Fenster zu uns heraus, dass er gleich käme
nó gọi từ cửa sổ ra chỗ chúng tôi rằng nó sẽ đến ngay.
herausrufen /(st. V.; hat)/
gọi với ra; kêu (từ trong) ra;
nó gọi từ cửa sổ ra chỗ chúng tôi rằng nó sẽ đến ngay. : er rief zum Fenster zu uns heraus, dass er gleich käme