TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu ra

gọi với ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kêu ra

gọi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kêu ra

herausrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kêu ra

hervorrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er rief zum Fenster zu uns heraus, dass er gleich käme

nó gọi từ cửa sổ ra chỗ chúng tôi rằng nó sẽ đến ngay.

das Kind aus seinem Versteck hervorrufen

gọi đứa bé ra khỏi chỗ nấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausrufen /(st. V.; hat)/

gọi với ra; kêu (từ trong) ra;

nó gọi từ cửa sổ ra chỗ chúng tôi rằng nó sẽ đến ngay. : er rief zum Fenster zu uns heraus, dass er gleich käme

hervorrufen /(st. V.; hat)/

gọi (ai) ra; kêu ra; mời ra [aus + Dat ];

gọi đứa bé ra khỏi chỗ nấp. : das Kind aus seinem Versteck hervorrufen