Việt
gỗ sồi
cây sồi
lá sồi
sản phẩm gỗ sồi
Anh
Oak
oak timber
oak
Đức
Eiche
Eichenholz
Buchen
Eichenbaum
Rotbuche
Der junge Mann und sein Lehrer sitzen, in gemütlichen Eichensesseln an einem runden Tisch, der mit Blättern voller Berechnungen übersät ist.
Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.
Abgesehen von dem Tisch des jungen Mannes, der übersät ist mit aufgeschlagenen Büchern, ruhen auf den übrigen zwölf Eichenschreibtischen, säuberlich geordnet, noch vom Vortag stammende Dokumente.
Trừ cái bàn của người đàn ông trẻ tuổi nọ là đầy những cuốn sách được mở ra, còn trên mười hai cái bàn gỗ sồi kia gọn gàng ngăn nắp những hồ sơ của ngày hôm qua.
The young man and his teacher sit in pleasant oak chairs next to a round table, strewn with pages of calculations.
Except for the young man’s desk, which is cluttered with half-opened books, the twelve oak desks are all neatly covered with documents, left from the previous day.
cây sồi, gỗ sồi, sản phẩm gỗ sồi
cây sồi,gỗ sồi,lá sồi
[DE] Eiche
[EN] Oak
[VI] cây sồi, gỗ sồi, lá sồi
Buchen /holz, das/
gỗ sồi;
Eichenbaum /der (geh.)/
Rotbuche /die/
(o Pl ) gỗ sồi;
Eichenholz /n -es/
gỗ sồi; Eichen
oak /hóa học & vật liệu/
Gỗ của cây sồi rất cứng và bền, thường có thớ đặc biệt và được sử dụng rộng rãi làm đồ đạc.
The very hard and durable wood of this tree, usually having a distinct grain and widely used for furniture.
[VI] Gỗ sồi
[EN] oak timber
[VI] (n) gỗ sồi