TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gửi tới

gửi tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gửi tới

herschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es können mehrere Eingangssignale mithilfe einer Leitung zum Steuergerät übertragen werden.

Như vậy, nhiều nguồn dữ liệu khác nhau có thể gửi tới bộ điều khiển trên một dây dẫn duy nhất.

In Verbindung mit diagnosefähigen Steuergeräten werden aktuelle Daten in den Tester übertragen.

Ở những bộ điều khiển có khả năng chẩn đoán, dữ liệu hiện thời sẽ được bộ điều khiển gửi tới máy kiểm tra.

Nach der Übertragung werden die Signale durch eine weitere elektronische Schaltung, dem Demultiplexer, getrennt und ihren Empfängern zugestellt.

Tại nơi nhận, một mạch điện tử khác, bộ tách kênh, được sử dụng để tách các gói tín hiệu và gửi tới những nơi cần nhận tương ứng.

Bei der Betätigung über die Fernbedienung wird der Schließbefehl über das Steuergerät für Zugangsberechtigung an das Zentralsteuergerät weiter gegeben.

Khi hoạt động với điều khiển từ xa, lệnh đóng cửa được gửi tới bộ điều khiển trung tâm thông qua bộ điều khiển cho phép quyền truy cập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herschicken /(sw. V.; hat)/

gửi tới; gửi đến; phái tới; cử tới (đây, nơi này);