Việt
gửi tới
gửi đến
phái tới
cử tới
gửi... tới
gủi... đến
phái... tói
cử... đén.
Đức
herschicken
hersenden
herschicken,hersenden /vt/
gửi... tới, gủi... đến, phái... tói, cử... đén.
herschicken /(sw. V.; hat)/
gửi tới; gửi đến; phái tới; cử tới (đây, nơi này);