TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi số

ghi SỐ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ghi số

chiffrieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

benummern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziffern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stühle im Saal reihen weise benummem

đánh sô' các ghế ngồi trong phòng theo từng hàng.

die Seiten eines Buches beziffern

đárih. số trang một quyển sách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benummern /(sw. V.; hat)/

đánh số; ghi số (nummerieren);

đánh sô' các ghế ngồi trong phòng theo từng hàng. : die Stühle im Saal reihen weise benummem

beziffern /[bo’tsifarn] (sw. V.; hat)/

đánh số; ghi số (nummerieren);

đárih. số trang một quyển sách. : die Seiten eines Buches beziffern

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ghi SỐ

chiffrieren vi