TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giày ống

giày Ống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày cổ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giày ống

Stiefel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Langschäfter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das sind zwei Paar Stiefel

đố là hai việc hoàn toàn khác nhau

[das sind] lauter linke Stiefel (ugs.)

toàn là vật không dùng được

jmdm. die Stiefel lecken

bợ đỡ ai, liếm gót ai

jmdn. aus den Stiefeln hauen (ugs.)

lăm ai kinh ngạc hay hoảng sợ đến không nói nên lời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiefel /[’jti:fol], der; -s, -/

giày cổ cao; giày ống; ủng; bốt;

đố là hai việc hoàn toàn khác nhau : das sind zwei Paar Stiefel toàn là vật không dùng được : [das sind] lauter linke Stiefel (ugs.) bợ đỡ ai, liếm gót ai : jmdm. die Stiefel lecken lăm ai kinh ngạc hay hoảng sợ đến không nói nên lời. : jmdn. aus den Stiefeln hauen (ugs.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giày Ống

Stiefel m, Langschäfter m giày pâng túp Turuschuhe m/pl,