TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá nhạc

giá nhạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẩy bán thúc ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bán thúc ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giá nhạc

Pult

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notenpult

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ständer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notenstander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notenstander /der/

giá nhạc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notenpult /n -(e)s, -e/

cái] giá nhạc; Noten

Pult /n -(e)s,/

1. [cái] giá nhạc; 2. [cái] bàn học.

Ständer /m -s, =/

1. [cái] quẩy bán thúc ăn, bàn bán thúc ăn; 2. [cái] giá nhạc; [cái] cọc chống, trụ chống, cột chống, giá đô, trụ cột.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giá nhạc

Pult n