TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pult

bàn điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục giảng kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bục diễn đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Dirigentenpult

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Notenpult

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-Ständer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Schaltpult

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ pult

giảng đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục giảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pult

desk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

console

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pult

Pult

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ pult

~ pult

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pult /[pult], das; -[e]s, -e/

bục giảng kinh (ở nhà thờ); bục diễn đàn;

Pult /[pult], das; -[e]s, -e/

dạng ngắn gọn của danh từ Dirigentenpult (cái giá nhạc của nhạc trưởng);

Pult /[pult], das; -[e]s, -e/

dạng ngắn gọn của danh từ Notenpult; -Ständer (cái giá nhạc);

Pult /[pult], das; -[e]s, -e/

dạng ngắn gọn của danh từ Schaltpult (bảng điện);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pult /n -(e)s,/

1. [cái] giá nhạc; 2. [cái] bàn học.

~ pult /n -(e)s, -e/

giảng đàn, bục giảng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pult /nt/TH_BỊ/

[EN] desk

[VI] bàn điều khiển

Pult /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] console

[VI] bàn điều khiển