TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo dục giới tính

giáo dục giới tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích cho một đứa trẻ về vấn đề tính dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giáo dục giới tính

sex education

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giáo dục giới tính

aufjklären

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Mädchen ist noch nicht aufgeklärt

cd gái ấy chưa dược cắt nghĩa về quan hệ tính dục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklären /(sw. V.; hat)/

giải thích cho một đứa trẻ (thanh thiếu niên) về vấn đề tính dục; giáo dục giới tính;

cd gái ấy chưa dược cắt nghĩa về quan hệ tính dục. : das Mädchen ist noch nicht aufgeklärt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sex education

giáo dục giới tính