Việt
giải thích cho một đứa trẻ về vấn đề tính dục
giáo dục giới tính
Đức
aufjklären
das Mädchen ist noch nicht aufgeklärt
cd gái ấy chưa dược cắt nghĩa về quan hệ tính dục.
aufjklären /(sw. V.; hat)/
giải thích cho một đứa trẻ (thanh thiếu niên) về vấn đề tính dục; giáo dục giới tính;
cd gái ấy chưa dược cắt nghĩa về quan hệ tính dục. : das Mädchen ist noch nicht aufgeklärt