Việt
trí tuệ
sự hiểu biết
có học vấn
giói trí thúc
Đức
Intelligenz
werktätige [schaffende] Intelligenz
giói trí thúc lao động.
Intelligenz /f =/
1. trí tuệ, sự hiểu biết, có học vấn; 2. giói trí thúc; werktätige [schaffende] Intelligenz giói trí thúc lao động.