Việt
trí tuệ
sự hiểu biết
có học vấn
giói trí thúc
trí thông minh
giới tri thức
giới lao động trí óc
Anh
intelligence
Đức
Intelligenz
Pháp
werktätige [schaffende] Intelligenz
giói trí thúc lao động.
Intelligenz /[mtcli'gents], die; -, -en/
(o PL); trí tuệ; trí thông minh;
(o PL) giới tri thức; giới lao động trí óc;
Intelligenz /f =/
1. trí tuệ, sự hiểu biết, có học vấn; 2. giói trí thúc; werktätige [schaffende] Intelligenz giói trí thúc lao động.
Intelligenz /IT-TECH/
[DE] Intelligenz
[EN] intelligence
[FR] intelligence