TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intelligenz

trí tuệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói trí thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới tri thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới lao động trí óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

intelligenz

intelligence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

intelligenz

Intelligenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

intelligenz

intelligence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

werktätige [schaffende] Intelligenz

giói trí thúc lao động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intelligenz /[mtcli'gents], die; -, -en/

(o PL); trí tuệ; trí thông minh;

Intelligenz /[mtcli'gents], die; -, -en/

(o PL) giới tri thức; giới lao động trí óc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Intelligenz /f =/

1. trí tuệ, sự hiểu biết, có học vấn; 2. giói trí thúc; werktätige [schaffende] Intelligenz giói trí thúc lao động.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Intelligenz /IT-TECH/

[DE] Intelligenz

[EN] intelligence

[FR] intelligence