TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm âm

giảm âm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cách âm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
cái giảm âm

cái giảm âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chặn tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giảm âm

 noise abatement wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound/acoustic damping

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Muffling

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

giảm âm

dämpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schalldämpfung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
cái giảm âm

Sordino

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schalldämpfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Schalldämpfung durch Absorption werden die Schallwellen in ein poröses Material geleitet.

Khi làm giảm âm thanh bằng hấp thụ, những sóng âm được dẫn vào một vật liệu xốp.

Über den Lufttrockner, den Geräuschdämpfer und den Luftfilter gelangt die Luft ins Freie.

Không khí thoát ra bên ngoài thông qua bộ sấy không khí, bộ giảm âm và bộ lọc không khí.

v Abgasstrom während der Geräuschdämpfung so beeinflussen, dass der Leistungsverlust des Motors möglichst gering ist.

Tác động lên dòng khí thải trong quá trình giảm âm sao cho độ hao tổn công suất của động cơ thấp nhất.

Kunststoffüberzüge bewirken Korrosionsschutz, Schall- und Wärmedämmung, elektrische Isolation und dekoratives Aussehen.

Lớp phủ chất dẻo có tác dụng bảo vệ chống ăn mòn, giảm âm và giữ nhiệt, cách điện và trang trí bề ngoài.

Bei der Schalldämpfung durch Reflexion werden den Schallwellen Hindernisse in den Weg gestellt.

Để làm giảm âm thanh bằng hiện tượng phản xạ, người ta đặt những chướng ngại vật trên đường di chuyển của các sóng âm.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Muffling

cách âm, giảm âm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sordino /der; -s, -s u. ...ni (Musik)/

cái giảm âm (Dämpfer);

Schalldämpfer /der/

(Musik) cái giảm âm; cái chặn tiếng (Dämpfer);

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schalldämpfung

[EN] sound/acoustic damping

[VI] giảm âm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise abatement wall /xây dựng/

giảm âm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giảm âm

dämpfen vt; bộ phận giảm âm Stoßdämpfer m