Việt
tập quảng cáo
tờ gấp quảng cáo
giấy quảng cáo
phương tiện quảng cáo
bảng quảng cáo
Đức
Werbe
Reklamefür
v Zusammenstellung eines Service-Paketes, z.B. gestempelter Service-Plan, Einlegeblatt, Mobilitätsgarantie; ggf. Spiegelanhänger mit Visitenkarte des Mechanikers, Visitenkarte des Service- Beraters, Werbematerial, händlerindividueller Kundenfragebogen.
Tổng hợp bộ hồ sơ dịch vụ, thí dụ như chương trình bảo trì có đóng dấu, giấy tờ liên quan, giấy bảo đảm phương tiện di chuyển thay thế, cũng có thể treo thêm trên kính chiếu hậu (để dễ thấy) danh thiếp của kỹ thuật viên, danh thiếp của nhân viên tư vấn dịch vụ, các giấy quảng cáo, bảng tham khảo ý kiến khách hàng của doanh nghiệp.
Werbe /Schrift, die/
tập quảng cáo; tờ gấp quảng cáo; giấy quảng cáo;
Reklamefür /jmdn./etw. machen/
(ugs ) phương tiện quảng cáo; bảng quảng cáo; giấy quảng cáo;