TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy quảng cáo

tập quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ gấp quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương tiện quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giấy quảng cáo

Werbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reklamefür

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zusammenstellung eines Service-Paketes, z.B. gestempelter Service-Plan, Einlegeblatt, Mobilitätsgarantie; ggf. Spiegelanhänger mit Visitenkarte des Mechanikers, Visitenkarte des Service- Beraters, Werbematerial, händlerindividueller Kundenfragebogen.

Tổng hợp bộ hồ sơ dịch vụ, thí dụ như chương trình bảo trì có đóng dấu, giấy tờ liên quan, giấy bảo đảm phương tiện di chuyển thay thế, cũng có thể treo thêm trên kính chiếu hậu (để dễ thấy) danh thiếp của kỹ thuật viên, danh thiếp của nhân viên tư vấn dịch vụ, các giấy quảng cáo, bảng tham khảo ý kiến khách hàng của doanh nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werbe /Schrift, die/

tập quảng cáo; tờ gấp quảng cáo; giấy quảng cáo;

Reklamefür /jmdn./etw. machen/

(ugs ) phương tiện quảng cáo; bảng quảng cáo; giấy quảng cáo;