Việt
bảng quảng cáo
yết thị.
phương tiện quảng cáo
giấy quảng cáo
Đức
Anzeigentäfel
Anschlagzettel
Reklamefür
Reklamefür /jmdn./etw. machen/
(ugs ) phương tiện quảng cáo; bảng quảng cáo; giấy quảng cáo;
Anzeigentäfel /f =, -n/
bảng quảng cáo; Anzeigen
Anschlagzettel /m -s, =/
bảng quảng cáo, yết thị.