Việt
phương tiện quảng cáo
bảng quảng cáo
giấy quảng cáo
Đức
Werbe
Werbeträger
Reklamefür
Werbe /mit.tel, das/
phương tiện quảng cáo;
Werbeträger /der/
phương tiện quảng cáo (như cột dán quảng cáo, báo chí, đài phát thanh, truyền hình V V );
Reklamefür /jmdn./etw. machen/
(ugs ) phương tiện quảng cáo; bảng quảng cáo; giấy quảng cáo;