Việt
giống hình dáng
giống bóng dáng
tương tự bóng dáng
lô mò
mô nhạt
không rõ ràng
mơ hô
lơ mơ
mập mò
mang máng
mò ảo.
Đức
schattenhaft
schattenhaft /a/
1. tương tự [giông] bóng dáng, giống hình dáng; 2. lô mò, mô nhạt, không rõ ràng, mơ hô, lơ mơ, mập mò, mang máng, mò ảo.
schattenhaft /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
giống bóng dáng; giống hình dáng;