TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ màu

Chua cay. đay nghiến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giữ màu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ăn mòn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

giữ màu

Mordant

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

giữ màu

Beize

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Darin eingelagert sind saure Polysaccharide (u.a. Teichonsäuren), die das Kristallviolett bei der Gram-Färbung stark binden.

Trong đó lưu trữ polysaccharide chua (teichon acid v.v). Phân tử này giữ màu tím tinh thể do phương pháp nhuộm Gram.

Grampositive Bakterien lassen sich bei der Gram-Färbung dauerhaft blauviolett färben, weil die vielen Mureinschichten der Zellwand den Farbstoff trotz Alkoholbehandlung festhalten.

Vi khuẩn Gram dương giữ màu xanh tím lâudài sau khi nhuộm với phương pháp Gram, vì nhiều lớp murein của vách tế bào giữ chặt chất màu dù được rửa bằng cồn.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Chua cay. đay nghiến,giữ màu,ăn mòn

[DE] Beize

[EN] Mordant

[VI] Chua cay. đay nghiến, giữ màu (nhuộm), ăn mòn (axit)