TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mordant

Chua cay. đay nghiến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giữ màu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ăn mòn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất tẩy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tẩy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rửa sạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất cẩn màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cẩn màu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dung dịch tẩm thực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tẩy sạch bằng acid

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

khắc ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩy mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất cầm màu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

mordant

mordant

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

pickling

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

etch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

due fixative

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

mordant

Beize

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beizmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Beizen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beizenfärbungsmittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fällig fixierend

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

mordant

mordant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Beizmittel,fällig fixierend

[EN] mordant, due fixative

[VI] chất cầm màu,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beizen /vt/CNSX/

[EN] etch, mordant

[VI] khắc ăn mòn, tẩy mòn

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Beizen

[EN] pickling, mordant

[VI] Tẩy sạch bằng acid

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mordant /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Beizmittel

[EN] mordant

[FR] mordant

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mordant

dung dịch tẩm thực

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mordant

Cẩn màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mordant /hóa học & vật liệu/

chất cẩn màu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mordant

chất tẩy ; sự tẩy, sự rửa sạch

Tự điển Dầu Khí

mordant

  • danh từ

    o   chất cắn màu

  • tính từ

    o   cắn màu, ăn màu

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    mordant

    Biting.

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Mordant

    [DE] Beize

    [EN] Mordant

    [VI] Chua cay. đay nghiến, giữ màu (nhuộm), ăn mòn (axit)

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    mordant

    Beize, Beizenfärbungsmittel