Việt
gia tốc trọng lực
Gia tốc hấp dẫn
trọng lực biểu kiến
Anh
gravitational acceleration
gravity acceleration
acceleration of gravity
acceleration due to gravity
apparent gravity
g
Đức
Erdbeschleunigung
g /v_tắt/DHV_TRỤ (Erdbeschleunigung)/
[EN] g (gravitational acceleration)
[VI] gia tốc hấp dẫn, gia tốc trọng lực
Erdbeschleunigung /f/DHV_TRỤ/
[EN] gravitational acceleration (g)
trọng lực biểu kiến, gia tốc trọng lực
[VI] Gia tốc hấp dẫn, gia tốc trọng lực
[EN] acceleration due to gravity
gia tốc (của) trọng lực
gia tốc (do) trọng lực
acceleration of gravity /điện lạnh/
acceleration due to gravity /điện lạnh/
acceleration of gravity, gravitational acceleration