Việt
gian xảo
gian trá
man trá
Đức
tückisch
hinterlistig
dolos
dolos /(Adj.) (Rechtsspr.)/
gian xảo; gian trá; man trá (arglistig, vorsätzlich);
- t. Như gian giảo (ng. 1). Thủ đoạn gian xảo.
(heim)tückisch (a), hinterlistig (a)